Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 稔年
Pinyin: rěn nián
Meanings: Năm được mùa, bội thu., Year of bumper harvest; fruitful year., ①禾谷丰收的年岁。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 念, 禾, 年
Chinese meaning: ①禾谷丰收的年岁。
Grammar: Từ ghép, kết hợp giữa 稔 (thu hoạch) và 年 (năm), thường dùng trong nông nghiệp.
Example: 今年是个稔年,庄稼都长得很好。
Example pinyin: jīn nián shì gè rěn nián , zhuāng jia dōu cháng dé hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Năm nay là một năm bội thu, mùa màng tốt tươi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Năm được mùa, bội thu.
Nghĩa phụ
English
Year of bumper harvest; fruitful year.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
禾谷丰收的年岁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!