Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 稓
Pinyin: fèng
Meanings: Thriving rice plant symbolizing abundance and fertility., Cây lúa phát triển mạnh mẽ, mang biểu tượng phong phú và màu mỡ., ①古乡名,在今中国四川省邛崃县。*②姓氏。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古乡名,在今中国四川省邛崃县。*②姓氏。
Grammar: Từ cổ, mang ý nghĩa biểu trưng nhiều hơn là thực tế.
Example: 这片田地里的稻子长得特别茂盛。
Example pinyin: zhè piàn tián dì lǐ de dào zǐ cháng dé tè bié mào shèng 。
Tiếng Việt: Lúa ở cánh đồng này mọc rất sum suê.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây lúa phát triển mạnh mẽ, mang biểu tượng phong phú và màu mỡ.
Nghĩa phụ
English
Thriving rice plant symbolizing abundance and fertility.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古乡名,在今中国四川省邛崃县
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!