Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Một loại cây giống như lúa nhưng có hạt nhỏ hơn., Plant similar to rice but with smaller grains., ①(稒阳)古县名,在今中国内蒙古自治区包头市附近。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①(稒阳)古县名,在今中国内蒙古自治区包头市附近。

Grammar: Chủ đề nông nghiệp hoặc sinh học, ít phổ biến trong cuộc sống hiện đại.

Example: 这是一种颗粒较小的稻类植物。

Example pinyin: zhè shì yì zhǒng kē lì jiào xiǎo de dào lèi zhí wù 。

Tiếng Việt: Đây là một loại thực vật họ lúa với hạt nhỏ hơn.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại cây giống như lúa nhưng có hạt nhỏ hơn.

Plant similar to rice but with smaller grains.

(稒阳)古县名,在今中国内蒙古自治区包头市附近

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...