Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: lùn

Meanings: Method of binding rice sheaves; gathering method for crops., Cách buộc bó lúa, phương pháp gom lúa vào bó., ①禾束。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①禾束。

Grammar: Được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh nông nghiệp và cực kỳ hiếm gặp.

Example: 收割后用传统方式捆扎稻谷。

Example pinyin: shōu gē hòu yòng chuán tǒng fāng shì kǔn zā dào gǔ 。

Tiếng Việt: Sau khi thu hoạch, dùng cách truyền thống để buộc bó lúa.

lùn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cách buộc bó lúa, phương pháp gom lúa vào bó.

Method of binding rice sheaves; gathering method for crops.

禾束

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

稐 (lùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung