Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: A type of tall rice plant, often found in ancient texts., Một loại lúa cao cổ, thường chỉ trong các văn bản cổ., ①a.稻名;b.稻摇动的样子;c.稻多的样子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①a.稻名;b.稻摇动的样子;c.稻多的样子。

Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành nông nghiệp hoặc văn hóa cổ đại, ít dùng trong đời sống hàng ngày.

Example: 古书中提到的稻谷品种。

Example pinyin: gǔ shū zhōng tí dào de dào gǔ pǐn zhǒng 。

Tiếng Việt: Giống lúa được nhắc đến trong sách cổ.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại lúa cao cổ, thường chỉ trong các văn bản cổ.

A type of tall rice plant, often found in ancient texts.

a.稻名;b.稻摇动的样子;c.稻多的样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

稏 (yà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung