Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 税额
Pinyin: shuì é
Meanings: Số tiền thuế, lượng thuế cần đóng., Tax amount, amount of tax due., ①需上缴税款的数额。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 兑, 禾, 客, 页
Chinese meaning: ①需上缴税款的数额。
Grammar: Danh từ kép, thường xuất hiện trong các tờ khai thuế hoặc hóa đơn.
Example: 请计算出今年的税额。
Example pinyin: qǐng jì suàn chū jīn nián de shuì é 。
Tiếng Việt: Xin hãy tính toán số tiền thuế của năm nay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số tiền thuế, lượng thuế cần đóng.
Nghĩa phụ
English
Tax amount, amount of tax due.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
需上缴税款的数额
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!