Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 税金

Pinyin: shuì jīn

Meanings: Tiền thuế, tổng số tiền thuế phải nộp., Tax money, total amount of tax payable., ①缴税的金钱。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 兑, 禾, 丷, 人, 王

Chinese meaning: ①缴税的金钱。

Grammar: Danh từ kép, thường dùng trong các báo cáo tài chính.

Example: 公司每月都要缴纳一定数额的税金。

Example pinyin: gōng sī měi yuè dōu yào jiǎo nà yí dìng shù é de shuì jīn 。

Tiếng Việt: Công ty mỗi tháng đều phải nộp một khoản tiền thuế nhất định.

税金
shuì jīn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền thuế, tổng số tiền thuế phải nộp.

Tax money, total amount of tax payable.

缴税的金钱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

税金 (shuì jīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung