Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 税种
Pinyin: shuì zhǒng
Meanings: Type of tax, various kinds of taxes., Loại thuế, giống như các loại thuế khác nhau., ①国家征税的种类,诸如营业税、个人所得税等。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 兑, 禾, 中
Chinese meaning: ①国家征税的种类,诸如营业税、个人所得税等。
Grammar: Danh từ kép, liệt kê các loại thuế cụ thể tồn tại trong hệ thống.
Example: 我国有很多不同的税种。
Example pinyin: wǒ guó yǒu hěn duō bù tóng de shuì zhǒng 。
Tiếng Việt: Nước tôi có nhiều loại thuế khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại thuế, giống như các loại thuế khác nhau.
Nghĩa phụ
English
Type of tax, various kinds of taxes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
国家征税的种类,诸如营业税、个人所得税等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!