Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 税目

Pinyin: shuì mù

Meanings: Tax category, tax item., Loại thuế, hạng mục thuế., ①指捐税的各种名目。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 兑, 禾, 目

Chinese meaning: ①指捐税的各种名目。

Grammar: Danh từ kép, phân loại các loại thuế cụ thể.

Example: 不同的商品有不同的税目。

Example pinyin: bù tóng de shāng pǐn yǒu bù tóng de shuì mù 。

Tiếng Việt: Những mặt hàng khác nhau có những loại thuế khác nhau.

税目
shuì mù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại thuế, hạng mục thuế.

Tax category, tax item.

指捐税的各种名目

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

税目 (shuì mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung