Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 税源

Pinyin: shuì yuán

Meanings: Tax source, origin of tax revenue., Nguồn thu thuế, nguồn gốc tạo ra thuế., ①国家征税的来源。如产品的销售收入,各行各业的业务收入等都是征税的来源。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 兑, 禾, 原, 氵

Chinese meaning: ①国家征税的来源。如产品的销售收入,各行各业的业务收入等都是征税的来源。

Grammar: Danh từ kép, thường dùng trong phân tích kinh tế vĩ mô.

Example: 发展经济可以扩大税源。

Example pinyin: fā zhǎn jīng jì kě yǐ kuò dà shuì yuán 。

Tiếng Việt: Phát triển kinh tế có thể mở rộng nguồn thu thuế.

税源
shuì yuán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nguồn thu thuế, nguồn gốc tạo ra thuế.

Tax source, origin of tax revenue.

国家征税的来源。如产品的销售收入,各行各业的业务收入等都是征税的来源

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

税源 (shuì yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung