Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 税契
Pinyin: shuì qì
Meanings: Stamp duty, property transaction tax., Thuế hợp đồng, thuế giao dịch bất động sản., ①旧时民间不动产买卖典当,在契约成立后,新业主持白契向官署交纳契税的行为。一经税契,白契即可换成红契,并办理过户手续。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 兑, 禾, 㓞, 大
Chinese meaning: ①旧时民间不动产买卖典当,在契约成立后,新业主持白契向官署交纳契税的行为。一经税契,白契即可换成红契,并办理过户手续。
Grammar: Danh từ, liên quan đến các loại thuế đặc biệt trong giao dịch tài sản.
Example: 购买房子时要交税契。
Example pinyin: gòu mǎi fáng zi shí yào jiāo shuì qì 。
Tiếng Việt: Khi mua nhà phải nộp thuế hợp đồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuế hợp đồng, thuế giao dịch bất động sản.
Nghĩa phụ
English
Stamp duty, property transaction tax.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时民间不动产买卖典当,在契约成立后,新业主持白契向官署交纳契税的行为。一经税契,白契即可换成红契,并办理过户手续
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!