Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 稍逊一筹
Pinyin: shāo xùn yī chóu
Meanings: Slightly inferior, falling behind by a small margin., Kém hơn một chút, thua kém một bậc., 稍稍微;逊逊色。比较起来,稍微差一点。[出处]清·李渔《闲情偶寄·演习·脱套》“才锋笔藻可继还魂,其稍逊一筹者,则在气与力之间耳。”[例]而后起的模拟者总不免比创始者要~。——范文澜《中国通史》第三编第七章第五节。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 禾, 肖, 孙, 辶, 一, 寿, 竹
Chinese meaning: 稍稍微;逊逊色。比较起来,稍微差一点。[出处]清·李渔《闲情偶寄·演习·脱套》“才锋笔藻可继还魂,其稍逊一筹者,则在气与力之间耳。”[例]而后起的模拟者总不免比创始者要~。——范文澜《中国通史》第三编第七章第五节。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để so sánh mức độ thua kém giữa hai đối tượng.
Example: 他的表现稍逊一筹。
Example pinyin: tā de biǎo xiàn shāo xùn yì chóu 。
Tiếng Việt: Phong cách biểu diễn của anh ấy kém hơn một chút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kém hơn một chút, thua kém một bậc.
Nghĩa phụ
English
Slightly inferior, falling behind by a small margin.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
稍稍微;逊逊色。比较起来,稍微差一点。[出处]清·李渔《闲情偶寄·演习·脱套》“才锋笔藻可继还魂,其稍逊一筹者,则在气与力之间耳。”[例]而后起的模拟者总不免比创始者要~。——范文澜《中国通史》第三编第七章第五节。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế