Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 稍胜一筹

Pinyin: shāo shèng yī chóu

Meanings: Slightly better, surpassing by a small margin., Hơn một chút, vượt trội hơn một bậc., 筹筹码,古代用以计数的工具,多用竹子制成。比较起来,稍微好一些。[出处]鲁迅《两地书》“废物利用又何尝不是‘消磨生命’之术,但也许比‘纵酒’稍胜一筹罢。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 禾, 肖, 月, 生, 一, 寿, 竹

Chinese meaning: 筹筹码,古代用以计数的工具,多用竹子制成。比较起来,稍微好一些。[出处]鲁迅《两地书》“废物利用又何尝不是‘消磨生命’之术,但也许比‘纵酒’稍胜一筹罢。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để so sánh mức độ cao thấp giữa hai đối tượng.

Example: 这场比赛我们稍胜一筹。

Example pinyin: zhè chǎng bǐ sài wǒ men shāo shèng yì chóu 。

Tiếng Việt: Trong trận đấu này chúng ta hơn một chút.

稍胜一筹
shāo shèng yī chóu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hơn một chút, vượt trội hơn một bậc.

Slightly better, surpassing by a small margin.

筹筹码,古代用以计数的工具,多用竹子制成。比较起来,稍微好一些。[出处]鲁迅《两地书》“废物利用又何尝不是‘消磨生命’之术,但也许比‘纵酒’稍胜一筹罢。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

稍胜一筹 (shāo shèng yī chóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung