Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 稍纵即逝

Pinyin: shāo zòng jí shì

Meanings: Fleeting, easily passing by and cannot be held onto., Chớp nhoáng qua đi, dễ dàng trôi qua và không thể nắm bắt., 纵放;逝消失。稍微一放松就消失了。形容时间或机会等很容易过去。[出处]宋·苏轼《文与可画画云当谷偃竹记》“振笔直遂,以追其所见,如兔起鹘落,少纵则逝矣。”[例]事机万变,~。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第三十四回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 禾, 肖, 从, 纟, 卩, 折, 辶

Chinese meaning: 纵放;逝消失。稍微一放松就消失了。形容时间或机会等很容易过去。[出处]宋·苏轼《文与可画画云当谷偃竹记》“振笔直遂,以追其所见,如兔起鹘落,少纵则逝矣。”[例]事机万变,~。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第三十四回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa hình ảnh về sự nhanh chóng trôi qua của thời gian hay cơ hội.

Example: 机会稍纵即逝,要好好把握。

Example pinyin: jī huì shāo zòng jí shì , yào hǎo hǎo bǎ wò 。

Tiếng Việt: Cơ hội thoáng qua rất nhanh, cần phải nắm bắt thật tốt.

稍纵即逝
shāo zòng jí shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chớp nhoáng qua đi, dễ dàng trôi qua và không thể nắm bắt.

Fleeting, easily passing by and cannot be held onto.

纵放;逝消失。稍微一放松就消失了。形容时间或机会等很容易过去。[出处]宋·苏轼《文与可画画云当谷偃竹记》“振笔直遂,以追其所见,如兔起鹘落,少纵则逝矣。”[例]事机万变,~。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第三十四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

稍纵即逝 (shāo zòng jí shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung