Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 稍稍
Pinyin: shāo shāo
Meanings: A little, slightly., Một chút, hơi, nhẹ nhàng., ①稍微。[例]我的手表稍稍快了点。[例](司机)稍稍地侧着头。——《樱花赞》。*②逐渐;渐渐。[例]稍稍蚕食之。[例]邑人奇之,稍稍宾客其父。——宋·王安石《伤仲永》。
HSK Level: 4
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 24
Radicals: 禾, 肖
Chinese meaning: ①稍微。[例]我的手表稍稍快了点。[例](司机)稍稍地侧着头。——《樱花赞》。*②逐渐;渐渐。[例]稍稍蚕食之。[例]邑人奇之,稍稍宾客其父。——宋·王安石《伤仲永》。
Grammar: Trạng từ bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ, đứng trước từ được bổ nghĩa.
Example: 天气稍稍变冷了。
Example pinyin: tiān qì shāo shāo biàn lěng le 。
Tiếng Việt: Thời tiết hơi lạnh đi một chút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một chút, hơi, nhẹ nhàng.
Nghĩa phụ
English
A little, slightly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
稍微。我的手表稍稍快了点。(司机)稍稍地侧着头。——《樱花赞》
逐渐;渐渐。稍稍蚕食之。邑人奇之,稍稍宾客其父。——宋·王安石《伤仲永》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!