Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 稍微
Pinyin: shāo wēi
Meanings: Hơi, một chút, ở mức độ nhẹ., Slightly, a little, to a mild degree., ①表示数量少或程度浅。[例]稍微搁点盐。[例]我身体好,这边稍微重点没哈。——《普通劳动者》。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: phó từ
Stroke count: 25
Radicals: 禾, 肖, 彳
Chinese meaning: ①表示数量少或程度浅。[例]稍微搁点盐。[例]我身体好,这边稍微重点没哈。——《普通劳动者》。
Grammar: Phó từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng thái. Thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Example: 天气稍微冷了一些。
Example pinyin: tiān qì shāo wēi lěng le yì xiē 。
Tiếng Việt: Thời tiết hơi lạnh một chút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hơi, một chút, ở mức độ nhẹ.
Nghĩa phụ
English
Slightly, a little, to a mild degree.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示数量少或程度浅。稍微搁点盐。我身体好,这边稍微重点没哈。——《普通劳动者》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!