Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 稍候
Pinyin: shāo hòu
Meanings: Xin chờ một chút., Please wait a moment.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 禾, 肖, ユ, 丨, 亻, 矢
Grammar: Thường được dùng trong câu yêu cầu lịch sự để người khác chờ đợi.
Example: 请稍候,我马上回来。
Example pinyin: qǐng shāo hòu , wǒ mǎ shàng huí lái 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng chờ một chút, tôi sẽ quay lại ngay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xin chờ một chút.
Nghĩa phụ
English
Please wait a moment.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!