Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 程序
Pinyin: chéng xù
Meanings: Quy trình, thủ tục; chương trình (trong máy tính)., Procedure, process; program (in computer science)., ①数字计算机的编码指令的次序。*②处理业务(如审议机构的业务)既定方法。*③事情办理的先后次序。[例]你的动议合程序。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 呈, 禾, 予, 广
Chinese meaning: ①数字计算机的编码指令的次序。*②处理业务(如审议机构的业务)既定方法。*③事情办理的先后次序。[例]你的动议合程序。
Grammar: Được dùng rộng rãi cả trong đời sống hàng ngày và trong công nghệ.
Example: 按照程序进行操作。
Example pinyin: àn zhào chéng xù jìn xíng cāo zuò 。
Tiếng Việt: Tiến hành hoạt động theo quy trình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quy trình, thủ tục; chương trình (trong máy tính).
Nghĩa phụ
English
Procedure, process; program (in computer science).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
数字计算机的编码指令的次序
处理业务(如审议机构的业务)既定方法
事情办理的先后次序。你的动议合程序
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!