Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 稀里糊涂
Pinyin: xī li hú tu
Meanings: In a daze, confused and unclear., Mơ mơ hồ hồ, không rõ ràng, ①不明白;迷糊。[例]他稀里糊涂地接受她的请求。*②不认真;随意。[例]这事你可不能稀里糊涂地应付。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 希, 禾, 一, 甲, 米, 胡, 余, 氵
Chinese meaning: ①不明白;迷糊。[例]他稀里糊涂地接受她的请求。*②不认真;随意。[例]这事你可不能稀里糊涂地应付。
Grammar: Thành ngữ diễn tả trạng thái tâm lý mơ hồ, thiếu quyết đoán hoặc hiểu biết rõ ràng.
Example: 他稀里糊涂地答应了这件事。
Example pinyin: tā xī li hú tú dì dā ying le zhè jiàn shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy mơ mơ hồ hồ đồng ý việc này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mơ mơ hồ hồ, không rõ ràng
Nghĩa phụ
English
In a daze, confused and unclear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不明白;迷糊。他稀里糊涂地接受她的请求
不认真;随意。这事你可不能稀里糊涂地应付
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế