Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 稀释
Pinyin: xī shì
Meanings: Pha loãng, To dilute., ①加入溶剂使溶液浓度变小。[例]用二氧化碳稀释可燃性气体。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 希, 禾, 釆
Chinese meaning: ①加入溶剂使溶液浓度变小。[例]用二氧化碳稀释可燃性气体。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cần pha loãng.
Example: 请把药水稀释后再使用。
Example pinyin: qǐng bǎ yào shuǐ xī shì hòu zài shǐ yòng 。
Tiếng Việt: Xin hãy pha loãng thuốc trước khi sử dụng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Pha loãng
Nghĩa phụ
English
To dilute.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
加入溶剂使溶液浓度变小。用二氧化碳稀释可燃性气体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!