Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 稀薄

Pinyin: xī bó

Meanings: Thin, diluted (often referring to gas, liquid...)., Loãng, mỏng manh (thường nói về khí, nước...), ①比普通的、正常的或平均的数目或密度小的。[例]高山上稀薄的空气。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 28

Radicals: 希, 禾, 溥, 艹

Chinese meaning: ①比普通的、正常的或平均的数目或密度小的。[例]高山上稀薄的空气。

Grammar: Thường dùng để mô tả chất khí hoặc chất lỏng có mật độ thấp.

Example: 空气越往高处越稀薄。

Example pinyin: kōng qì yuè wǎng gāo chù yuè xī bó 。

Tiếng Việt: Không khí càng lên cao càng loãng.

稀薄
xī bó
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loãng, mỏng manh (thường nói về khí, nước...)

Thin, diluted (often referring to gas, liquid...).

比普通的、正常的或平均的数目或密度小的。高山上稀薄的空气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

稀薄 (xī bó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung