Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 稀拉

Pinyin: xī lā

Meanings: Thưa thớt, rời rạc, Sparse, scattered., ①稀少疏落。[例]头上只有几根稀拉的头发。*②[方言]形容对自己要求不严,随随便便。[例]这班风气稀拉。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 希, 禾, 扌, 立

Chinese meaning: ①稀少疏落。[例]头上只有几根稀拉的头发。*②[方言]形容对自己要求不严,随随便便。[例]这班风气稀拉。

Grammar: Mô tả sự thiếu tập trung hoặc phân bố không đồng đều.

Example: 这些树长得太稀拉了。

Example pinyin: zhè xiē shù cháng dé tài xī lā le 。

Tiếng Việt: Những cái cây này mọc quá thưa thớt.

稀拉
xī lā
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thưa thớt, rời rạc

Sparse, scattered.

稀少疏落。头上只有几根稀拉的头发

[方言]形容对自己要求不严,随随便便。这班风气稀拉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

稀拉 (xī lā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung