Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: nóng

Meanings: Rich and bright colors, often used to describe splendid beauty., Màu sắc đậm, tươi sáng, thường dùng để miêu tả vẻ đẹp lộng lẫy., ①从前在日本被隔离的游民阶级。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 农, 禾

Chinese meaning: ①从前在日本被隔离的游民阶级。

Hán Việt reading: nùng

Grammar: Tính từ một âm tiết, thường dùng trong văn học để diễn tả vẻ đẹp mỹ lệ.

Example: 她的衣着秾丽无比。

Example pinyin: tā de yī zhuó nóng lì wú bǐ 。

Tiếng Việt: Trang phục của cô ấy vô cùng lộng lẫy.

nóng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu sắc đậm, tươi sáng, thường dùng để miêu tả vẻ đẹp lộng lẫy.

nùng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Rich and bright colors, often used to describe splendid beauty.

从前在日本被隔离的游民阶级

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

秾 (nóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung