Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秾艳
Pinyin: nóng yàn
Meanings: Gorgeous, dazzling (often used to describe the beauty of flowers or women)., Rực rỡ, lộng lẫy (thường dùng để miêu tả vẻ đẹp của hoa hoặc phụ nữ), ①色彩非常艳丽。[例]秾艳的玫瑰。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 农, 禾, 丰, 色
Chinese meaning: ①色彩非常艳丽。[例]秾艳的玫瑰。
Grammar: Dùng như một tính từ, thường đi kèm với danh từ chỉ vẻ đẹp tự nhiên hoặc con người.
Example: 花园里的牡丹花真是秾艳无比。
Example pinyin: huā yuán lǐ de mǔ dān huā zhēn shì nóng yàn wú bǐ 。
Tiếng Việt: Những bông hoa mẫu đơn trong vườn thật sự vô cùng lộng lẫy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rực rỡ, lộng lẫy (thường dùng để miêu tả vẻ đẹp của hoa hoặc phụ nữ)
Nghĩa phụ
English
Gorgeous, dazzling (often used to describe the beauty of flowers or women).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
色彩非常艳丽。秾艳的玫瑰
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!