Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秽迹
Pinyin: huì jì
Meanings: Filthy traces or marks of disgrace and illegality., Vết dơ, dấu vết ô nhục hoặc phi pháp., ①卑鄙丑恶的行迹。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 岁, 禾, 亦, 辶
Chinese meaning: ①卑鄙丑恶的行迹。
Grammar: Chủ yếu được sử dụng để chỉ những bằng chứng hoặc dấu vết xấu xa còn lưu lại.
Example: 这里留下了犯罪的秽迹。
Example pinyin: zhè lǐ liú xià le fàn zuì de huì jì 。
Tiếng Việt: Nơi đây đã để lại dấu vết tội ác ô nhục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vết dơ, dấu vết ô nhục hoặc phi pháp.
Nghĩa phụ
English
Filthy traces or marks of disgrace and illegality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
卑鄙丑恶的行迹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!