Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秽言污语
Pinyin: huì yán wū yǔ
Meanings: Obscene and vulgar language., Những lời nói bẩn thỉu, tục tĩu., 指粗俗下流、不堪入耳的话。[出处]唐·宋若华、宋若昭《女语论·和柔章》“莫学愚妇,不问根源,秽言污语,触突尊贤。”[例](明月、清风)指着唐僧,秃前秃后,~,不绝口的乱骂。——明·吴承恩《西游记》第二十四回。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 33
Radicals: 岁, 禾, 言, 亏, 氵, 吾, 讠
Chinese meaning: 指粗俗下流、不堪入耳的话。[出处]唐·宋若华、宋若昭《女语论·和柔章》“莫学愚妇,不问根源,秽言污语,触突尊贤。”[例](明月、清风)指着唐僧,秃前秃后,~,不绝口的乱骂。——明·吴承恩《西游记》第二十四回。
Grammar: Thường được dùng như một cụm từ cố định, xuất hiện cùng các động từ liên quan đến 'nói' hoặc 'phát ngôn'.
Example: 不要在公共场合说秽言污语。
Example pinyin: bú yào zài gōng gòng chǎng hé shuō huì yán wū yǔ 。
Tiếng Việt: Đừng nói những lời tục tĩu ở nơi công cộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những lời nói bẩn thỉu, tục tĩu.
Nghĩa phụ
English
Obscene and vulgar language.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指粗俗下流、不堪入耳的话。[出处]唐·宋若华、宋若昭《女语论·和柔章》“莫学愚妇,不问根源,秽言污语,触突尊贤。”[例](明月、清风)指着唐僧,秃前秃后,~,不绝口的乱骂。——明·吴承恩《西游记》第二十四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế