Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秽行
Pinyin: huì xíng
Meanings: Hành động xấu xa, đê tiện, không đứng đắn., Immoral or indecent behavior., ①污秽淫乱的行止。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 岁, 禾, 亍, 彳
Chinese meaning: ①污秽淫乱的行止。
Grammar: Dùng để chỉ những hành động đáng phê phán về mặt đạo đức, thường đi kèm với động từ miêu tả sự phê phán.
Example: 他因秽行被大家谴责。
Example pinyin: tā yīn huì xíng bèi dà jiā qiǎn zé 。
Tiếng Việt: Anh ta bị mọi người lên án vì hành vi đê tiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành động xấu xa, đê tiện, không đứng đắn.
Nghĩa phụ
English
Immoral or indecent behavior.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
污秽淫乱的行止
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!