Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秽浊

Pinyin: huì zhuó

Meanings: Filthy, impure, unclean (often refers to moral or environmental conditions)., Bẩn thỉu, ô uế, không trong sạch (thường nói về đạo đức hoặc môi trường)., ①污秽混浊。[例]空气秽浊。[例]秽浊的臭水沟。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 岁, 禾, 氵, 虫

Chinese meaning: ①污秽混浊。[例]空气秽浊。[例]秽浊的臭水沟。

Grammar: Có thể bổ nghĩa cho danh từ (tư tưởng, hành vi) hoặc làm vị ngữ trong câu.

Example: 他的思想很秽浊。

Example pinyin: tā de sī xiǎng hěn huì zhuó 。

Tiếng Việt: Tư tưởng của anh ta rất ô uế.

秽浊
huì zhuó
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bẩn thỉu, ô uế, không trong sạch (thường nói về đạo đức hoặc môi trường).

Filthy, impure, unclean (often refers to moral or environmental conditions).

污秽混浊。空气秽浊。秽浊的臭水沟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...