Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秽土

Pinyin: huì tǔ

Meanings: Dirty or polluted soil., Đất bẩn, đất bị ô nhiễm., ①淫乱。[例]秽乱深宫。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 岁, 禾, 一, 十

Chinese meaning: ①淫乱。[例]秽乱深宫。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ môi trường bị ô nhiễm.

Example: 工厂附近的土地已经变成了秽土。

Example pinyin: gōng chǎng fù jìn de tǔ dì yǐ jīng biàn chéng le huì tǔ 。

Tiếng Việt: Đất gần nhà máy đã trở thành đất ô nhiễm.

秽土
huì tǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đất bẩn, đất bị ô nhiễm.

Dirty or polluted soil.

淫乱。秽乱深宫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...