Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秽亵

Pinyin: huì xiè

Meanings: Ô uế, không sạch sẽ., Unclean, impure., ①“袾”的讹字。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 岁, 禾, 亠, 执, 𧘇

Chinese meaning: ①“袾”的讹字。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng trong văn học hoặc tôn giáo để chỉ điều gì đó không trong sạch.

Example: 这个地方太秽亵了。

Example pinyin: zhè ge dì fāng tài huì xiè le 。

Tiếng Việt: Nơi này quá ô uế.

秽亵
huì xiè
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ô uế, không sạch sẽ.

Unclean, impure.

“袾”的讹字

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...