Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秽乱

Pinyin: huì luàn

Meanings: Filthy and chaotic., Bẩn thỉu và hỗn loạn., 改变旧的风俗习惯。同移风易俗”。[出处]《魏书·高闾传》“移风革俗,天保载定。”[例]故威行于下则坏法犯贵之风移矣,礼适其中则破产伤生之俗革矣,~其在兹乎!——唐·白居易《策林四·禁厚葬》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 岁, 禾, 乚, 舌

Chinese meaning: 改变旧的风俗习惯。同移风易俗”。[出处]《魏书·高闾传》“移风革俗,天保载定。”[例]故威行于下则坏法犯贵之风移矣,礼适其中则破产伤生之俗革矣,~其在兹乎!——唐·白居易《策林四·禁厚葬》。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả tình trạng thiếu vệ sinh và trật tự.

Example: 这个房间非常秽乱。

Example pinyin: zhè ge fáng jiān fēi cháng huì luàn 。

Tiếng Việt: Căn phòng này rất bẩn thỉu và lộn xộn.

秽乱
huì luàn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bẩn thỉu và hỗn loạn.

Filthy and chaotic.

改变旧的风俗习惯。同移风易俗”。[出处]《魏书·高闾传》“移风革俗,天保载定。”[例]故威行于下则坏法犯贵之风移矣,礼适其中则破产伤生之俗革矣,~其在兹乎!——唐·白居易《策林四·禁厚葬》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...