Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 移风改俗

Pinyin: yí fēng gǎi sú

Meanings: Change old customs and practices., Thay đổi phong tục và tập quán cũ., 改变旧的风俗习惯。同移风易俗”。[出处]《宋书·乐志一》“移风改俗,致和乐之极。”[例]公闲邪纳正,~。——《南史·宋纪上·武帝》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 多, 禾, 㐅, 几, 己, 攵, 亻, 谷

Chinese meaning: 改变旧的风俗习惯。同移风易俗”。[出处]《宋书·乐志一》“移风改俗,致和乐之极。”[例]公闲邪纳正,~。——《南史·宋纪上·武帝》。

Grammar: Động từ bốn âm tiết, có thể xuất hiện ở nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt khi nói về cải cách xã hội.

Example: 我们需要移风改俗,以适应现代社会的发展。

Example pinyin: wǒ men xū yào yí fēng gǎi sú , yǐ shì yìng xiàn dài shè huì de fā zhǎn 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần thay đổi phong tục cũ để thích nghi với sự phát triển của xã hội hiện đại.

移风改俗
yí fēng gǎi sú
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi phong tục và tập quán cũ.

Change old customs and practices.

改变旧的风俗习惯。同移风易俗”。[出处]《宋书·乐志一》“移风改俗,致和乐之极。”[例]公闲邪纳正,~。——《南史·宋纪上·武帝》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

移风改俗 (yí fēng gǎi sú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung