Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 移风振俗

Pinyin: yí fēng zhèn sú

Meanings: Thay đổi phong tục cũ, xây dựng lại các thói quen văn hóa mới., Change old customs and establish new cultural habits., 改变风气,振兴习俗。[出处]《新唐书·刘祥道传》“以去就之官,临苟且之民,欲移风振俗,乌可得乎?”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 多, 禾, 㐅, 几, 扌, 辰, 亻, 谷

Chinese meaning: 改变风气,振兴习俗。[出处]《新唐书·刘祥道传》“以去就之官,临苟且之民,欲移风振俗,乌可得乎?”

Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường dùng trong văn viết hoặc chính trị để thể hiện sự cải cách lớn trong xã hội.

Example: 政府希望通过教育来移风振俗。

Example pinyin: zhèng fǔ xī wàng tōng guò jiào yù lái yí fēng zhèn sú 。

Tiếng Việt: Chính phủ hy vọng thông qua giáo dục để thay đổi phong tục cũ.

移风振俗
yí fēng zhèn sú
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi phong tục cũ, xây dựng lại các thói quen văn hóa mới.

Change old customs and establish new cultural habits.

改变风气,振兴习俗。[出处]《新唐书·刘祥道传》“以去就之官,临苟且之民,欲移风振俗,乌可得乎?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

移风振俗 (yí fēng zhèn sú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung