Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 移民

Pinyin: yí mín

Meanings: Immigrant; the act of migrating to another country or region to live., Người di cư; hành động di cư sang nước khác hoặc vùng khác để sinh sống., ①往他地迁移居民。[例]三峡移民。[例]向美国移民。*②迁移的人。[例]每年有30万移民涌入美洲。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 多, 禾, 民

Chinese meaning: ①往他地迁移居民。[例]三峡移民。[例]向美国移民。*②迁移的人。[例]每年有30万移民涌入美洲。

Grammar: Có thể là danh từ (người di cư) hoặc động từ (hành động di cư).

Example: 许多中国人选择移民到加拿大。

Example pinyin: xǔ duō zhōng guó rén xuǎn zé yí mín dào jiā ná dà 。

Tiếng Việt: Nhiều người Trung Quốc chọn di cư sang Canada.

移民
yí mín
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người di cư; hành động di cư sang nước khác hoặc vùng khác để sinh sống.

Immigrant; the act of migrating to another country or region to live.

往他地迁移居民。三峡移民。向美国移民

迁移的人。每年有30万移民涌入美洲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

移民 (yí mín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung