Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 移植

Pinyin: yízhí

Meanings: Ghép (cây, nội tạng); cấy ghép., To transplant (plants, organs); to graft.

HSK Level: 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 多, 禾, 木, 直

Grammar: Thường được dùng trong lĩnh vực y tế hoặc nông nghiệp.

Example: 医生成功地为病人移植了心脏。

Example pinyin: yī shēng chéng gōng dì wèi bìng rén yí zhí le xīn zāng 。

Tiếng Việt: Bác sĩ đã thành công trong việc ghép tim cho bệnh nhân.

移植 - yízhí
移植
yízhí

📷 Cây con trong tay

移植
yízhí
7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghép (cây, nội tạng); cấy ghép.

To transplant (plants, organs); to graft.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...