Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 移情遣意
Pinyin: yí qíng qiǎn yì
Meanings: To convey emotions and meaning. Implies expressing thoughts or conveying ideas through art or language., Chuyển tải cảm xúc và ý nghĩa. Ám chỉ việc truyền đạt tâm tư hoặc gửi gắm suy nghĩ thông qua nghệ thuật hoặc ngôn ngữ., 变易情志,消遣烦闷。[出处]严复《救亡决论》“若夫词章一道,本无经济殊科,词章不妨放达,故虽极蜃楼海市,惝恍迷离,皆足以移情遣意。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 48
Radicals: 多, 禾, 忄, 青, 辶, 心, 音
Chinese meaning: 变易情志,消遣烦闷。[出处]严复《救亡决论》“若夫词章一道,本无经济殊科,词章不妨放达,故虽极蜃楼海市,惝恍迷离,皆足以移情遣意。”
Grammar: Thành ngữ này thường xuất hiện trong lĩnh vực văn học hoặc nghệ thuật, mang tính chất trừu tượng.
Example: 诗人通过诗歌来移情遣意。
Example pinyin: shī rén tōng guò shī gē lái yí qíng qiǎn yì 。
Tiếng Việt: Nhà thơ thông qua thơ ca để chuyển tải cảm xúc và ý nghĩa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyển tải cảm xúc và ý nghĩa. Ám chỉ việc truyền đạt tâm tư hoặc gửi gắm suy nghĩ thông qua nghệ thuật hoặc ngôn ngữ.
Nghĩa phụ
English
To convey emotions and meaning. Implies expressing thoughts or conveying ideas through art or language.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
变易情志,消遣烦闷。[出处]严复《救亡决论》“若夫词章一道,本无经济殊科,词章不妨放达,故虽极蜃楼海市,惝恍迷离,皆足以移情遣意。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế