Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 移徙

Pinyin: yí xǐ

Meanings: To migrate, to relocate. Refers to the action of leaving an old place and moving to a new one., Di chuyển, dời chỗ. Chỉ hành động rời khỏi nơi ở cũ đến nơi ở mới., ①迁移;转移。[例]游牧民族到处移徙。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 多, 禾, 彳, 歨

Chinese meaning: ①迁移;转移。[例]游牧民族到处移徙。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác (ví dụ: 移徙人口 - dân số di cư).

Example: 由于环境恶化,人们不得不移徙到其他地方。

Example pinyin: yóu yú huán jìng è huà , rén men bù dé bù yí xǐ dào qí tā dì fāng 。

Tiếng Việt: Do môi trường xấu đi, người dân buộc phải di cư đến nơi khác.

移徙 - yí xǐ
移徙
yí xǐ

📷 nhóm ngỗng Canada bay trên bầu trời

移徙
yí xǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Di chuyển, dời chỗ. Chỉ hành động rời khỏi nơi ở cũ đến nơi ở mới.

To migrate, to relocate. Refers to the action of leaving an old place and moving to a new one.

迁移;转移。游牧民族到处移徙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...