Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 移形换步
Pinyin: yí xíng huàn bù
Meanings: Thay đổi dáng vẻ và bước đi. Ám chỉ sự biến hóa khôn lường, tài năng ẩn mình., To change one’s appearance and steps. Implies unpredictable changes or hidden talents., 犹移步换形。形容变化多端。[出处]清·钱谦益《与方尔止书》“八旬之内,势变多端,尽寸之间,移形换步。正所谓波澜独老成也。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 多, 禾, 开, 彡, 奂, 扌, 止
Chinese meaning: 犹移步换形。形容变化多端。[出处]清·钱谦益《与方尔止书》“八旬之内,势变多端,尽寸之间,移形换步。正所谓波澜独老成也。”
Grammar: Thành ngữ thường sử dụng trong văn cảnh võ thuật hoặc triết lý, hiếm khi dùng trong đời sống hàng ngày.
Example: 这位大师擅长移形换步,让人捉摸不透。
Example pinyin: zhè wèi dà shī shàn cháng yí xíng huàn bù , ràng rén zhuō mō bú tòu 。
Tiếng Việt: Vị đại sư này giỏi thay hình đổi dạng khiến người khác không thể đoán được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay đổi dáng vẻ và bước đi. Ám chỉ sự biến hóa khôn lường, tài năng ẩn mình.
Nghĩa phụ
English
To change one’s appearance and steps. Implies unpredictable changes or hidden talents.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹移步换形。形容变化多端。[出处]清·钱谦益《与方尔止书》“八旬之内,势变多端,尽寸之间,移形换步。正所谓波澜独老成也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế