Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 移山造海

Pinyin: yí shān zào hǎi

Meanings: To move mountains and create seas. Describes grand-scale creativity and transformation., Di chuyển núi, tạo ra biển. Mô tả sự sáng tạo và thay đổi vĩ đại trên quy mô lớn., 移动山岳,造出大海。比喻人类征服自然的伟大力量和气魄。[出处]朱德《和何香凝主任〈农村〉原韵》之二移山造海志掀天,千万人民涌向前。”[例]那些~的人们,几万、几万在劳动着,最多的时候曾达十几万人。秦牧《花城·古董》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 多, 禾, 山, 告, 辶, 每, 氵

Chinese meaning: 移动山岳,造出大海。比喻人类征服自然的伟大力量和气魄。[出处]朱德《和何香凝主任〈农村〉原韵》之二移山造海志掀天,千万人民涌向前。”[例]那些~的人们,几万、几万在劳动着,最多的时候曾达十几万人。秦牧《花城·古董》。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh chính trị hoặc khoa học để nhấn mạnh vào quy mô thay đổi lớn lao.

Example: 这个计划简直是移山造海。

Example pinyin: zhè ge jì huà jiǎn zhí shì yí shān zào hǎi 。

Tiếng Việt: Kế hoạch này quả thực giống như dời núi lấp biển.

移山造海
yí shān zào hǎi
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Di chuyển núi, tạo ra biển. Mô tả sự sáng tạo và thay đổi vĩ đại trên quy mô lớn.

To move mountains and create seas. Describes grand-scale creativity and transformation.

移动山岳,造出大海。比喻人类征服自然的伟大力量和气魄。[出处]朱德《和何香凝主任〈农村〉原韵》之二移山造海志掀天,千万人民涌向前。”[例]那些~的人们,几万、几万在劳动着,最多的时候曾达十几万人。秦牧《花城·古董》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

移山造海 (yí shān zào hǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung