Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 移山跨海
Pinyin: yí shān kuà hǎi
Meanings: Di chuyển núi, vượt qua biển. Dùng để miêu tả những nỗ lực phi thường để vượt qua mọi trở ngại., To move mountains and cross seas. Used to describe extraordinary efforts to overcome all obstacles., 移动山岳,跨越大海。比喻力量巨大。[出处]南朝·梁·刘勰《文心雕龙·诸子》“《列子》有移山跨海之谈,《淮南》有倾天折地之说。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 多, 禾, 山, 夸, 𧾷, 每, 氵
Chinese meaning: 移动山岳,跨越大海。比喻力量巨大。[出处]南朝·梁·刘勰《文心雕龙·诸子》“《列子》有移山跨海之谈,《淮南》有倾天折地之说。”
Grammar: Thành ngữ mang tính biểu tượng cao, thường dùng trong văn nói hoặc viết để thể hiện lòng quyết tâm.
Example: 他们决心移山跨海完成任务。
Example pinyin: tā men jué xīn yí shān kuà hǎi wán chéng rèn wu 。
Tiếng Việt: Họ quyết tâm dời non lấp bể để hoàn thành nhiệm vụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di chuyển núi, vượt qua biển. Dùng để miêu tả những nỗ lực phi thường để vượt qua mọi trở ngại.
Nghĩa phụ
English
To move mountains and cross seas. Used to describe extraordinary efforts to overcome all obstacles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
移动山岳,跨越大海。比喻力量巨大。[出处]南朝·梁·刘勰《文心雕龙·诸子》“《列子》有移山跨海之谈,《淮南》有倾天折地之说。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế