Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 移山竭海
Pinyin: yí shān jié hǎi
Meanings: To move mountains and dry up the seas. Represents an extremely difficult task or a monumental achievement., Di chuyển núi, làm cạn kiệt biển. Thể hiện một nhiệm vụ hết sức khó khăn hoặc công trình vĩ đại., 移动山岳,使大海干竭。比喻力量巨大。[出处]《云笈七签》卷二三力动乾坤,移山竭海。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 多, 禾, 山, 曷, 立, 每, 氵
Chinese meaning: 移动山岳,使大海干竭。比喻力量巨大。[出处]《云笈七签》卷二三力动乾坤,移山竭海。”
Grammar: Dùng để mô tả sự khó khăn hoặc tầm vóc của một công việc. Thường xuất hiện trong văn viết trang trọng.
Example: 这个工程真是移山竭海的大事。
Example pinyin: zhè ge gōng chéng zhēn shì yí shān jié hǎi de dà shì 。
Tiếng Việt: Công trình này đúng là việc lớn lao như di chuyển núi và làm cạn biển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di chuyển núi, làm cạn kiệt biển. Thể hiện một nhiệm vụ hết sức khó khăn hoặc công trình vĩ đại.
Nghĩa phụ
English
To move mountains and dry up the seas. Represents an extremely difficult task or a monumental achievement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
移动山岳,使大海干竭。比喻力量巨大。[出处]《云笈七签》卷二三力动乾坤,移山竭海。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế