Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 移动

Pinyin: yídòng

Meanings: To move or change position., Di chuyển, dịch chuyển vị trí.

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 多, 禾, 云, 力

Grammar: Là động từ hai âm tiết. Có thể sử dụng cho cả người và vật.

Example: 请不要随意移动桌上的东西。

Example pinyin: qǐng bú yào suí yì yí dòng zhuō shàng de dōng xī 。

Tiếng Việt: Xin đừng tùy tiện di chuyển đồ trên bàn.

移动 - yídòng
移动
yídòng

📷 Một công nhân trẻ giúp phụ nữ di chuyển.

移动
yídòng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Di chuyển, dịch chuyển vị trí.

To move or change position.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...