Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 移交

Pinyin: yí jiāo

Meanings: To hand over responsibilities, authority, or property., Bàn giao, chuyển giao trách nhiệm, quyền hạn hoặc tài sản., ①原来负责经营的人离职前把所管的事物交给接手的人。[例]临走前把工作移交给我了。*②把事物转移给有关方面。[例]这批仪器已移交给研究所了。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 多, 禾, 亠, 父

Chinese meaning: ①原来负责经营的人离职前把所管的事物交给接手的人。[例]临走前把工作移交给我了。*②把事物转移给有关方面。[例]这批仪器已移交给研究所了。

Example: 他将案件移交给了上级部门。

Example pinyin: tā jiāng àn jiàn yí jiāo gěi le shàng jí bù mén 。

Tiếng Việt: Anh ta đã bàn giao vụ án cho cấp trên.

移交
yí jiāo
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bàn giao, chuyển giao trách nhiệm, quyền hạn hoặc tài sản.

To hand over responsibilities, authority, or property.

原来负责经营的人离职前把所管的事物交给接手的人。临走前把工作移交给我了

把事物转移给有关方面。这批仪器已移交给研究所了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

移交 (yí jiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung