Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 称雨道晴
Pinyin: chēng yǔ dào qíng
Meanings: To talk nonsense or be unreliable., Nói lung tung, không đáng tin (ám chỉ người không giữ lời)., 比喻说话说不到一块。[出处]明·邹善长《汇苑详注》卷十五县官甚不和,长官称雨,赞府道晴,终日如此不和也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 尔, 禾, 一, 辶, 首, 日, 青
Chinese meaning: 比喻说话说不到一块。[出处]明·邹善长《汇苑详注》卷十五县官甚不和,长官称雨,赞府道晴,终日如此不和也。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để chỉ những người hay thay đổi ý kiến hoặc không đáng tin cậy.
Example: 他说的话常常称雨道晴,不可轻信。
Example pinyin: tā shuō de huà cháng cháng chēng yǔ dào qíng , bù kě qīng xìn 。
Tiếng Việt: Những gì anh ta nói thường là không đáng tin, đừng tin dễ dàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói lung tung, không đáng tin (ám chỉ người không giữ lời).
Nghĩa phụ
English
To talk nonsense or be unreliable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻说话说不到一块。[出处]明·邹善长《汇苑详注》卷十五县官甚不和,长官称雨,赞府道晴,终日如此不和也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế