Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 称量
Pinyin: chēng liàng
Meanings: To weigh or measure., Cân đo, tính toán trọng lượng., ①测量物体的轻重。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 尔, 禾, 旦, 里
Chinese meaning: ①测量物体的轻重。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh thực tế liên quan đến đo lường.
Example: 请帮我称量一下这袋米。
Example pinyin: qǐng bāng wǒ chēng liáng yí xià zhè dài mǐ 。
Tiếng Việt: Làm ơn giúp tôi cân thử túi gạo này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cân đo, tính toán trọng lượng.
Nghĩa phụ
English
To weigh or measure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
测量物体的轻重
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!