Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 称道

Pinyin: chēng dào

Meanings: To commend or speak highly of., Khen ngợi, tán thưởng., ①述说;赞扬某事物。[例]连声称道。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 尔, 禾, 辶, 首

Chinese meaning: ①述说;赞扬某事物。[例]连声称道。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn nói và viết.

Example: 他的善行被大家称道。

Example pinyin: tā de shàn xíng bèi dà jiā chēng dào 。

Tiếng Việt: Hành động tốt của anh ấy được mọi người khen ngợi.

称道 - chēng dào
称道
chēng dào

📷 Hakama

称道
chēng dào
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khen ngợi, tán thưởng.

To commend or speak highly of.

述说;赞扬某事物。连声称道

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...