Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 称述

Pinyin: chēng shù

Meanings: Kể lại, thuật lại; tuyên bố., To recount or narrate., ①述说;叙述。[例]称述历史。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 尔, 禾, 术, 辶

Chinese meaning: ①述说;叙述。[例]称述历史。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tường thuật sự việc.

Example: 他详细地称述了事件的经过。

Example pinyin: tā xiáng xì dì chēng shù liǎo shì jiàn de jīng guò 。

Tiếng Việt: Anh ấy kể lại chi tiết diễn biến sự việc.

称述
chēng shù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kể lại, thuật lại; tuyên bố.

To recount or narrate.

述说;叙述。称述历史

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...