Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 称赞

Pinyin: chēng zàn

Meanings: To praise or commend., Khen ngợi, ca tụng., ①夸奖;表扬。[例]他在好几次午餐会上受到了人们称赞。[例]我的父亲对戏剧诗大加称赞。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 尔, 禾, 兟, 贝

Chinese meaning: ①夸奖;表扬。[例]他在好几次午餐会上受到了人们称赞。[例]我的父亲对戏剧诗大加称赞。

Grammar: Động từ hai âm tiết, phổ biến trong cả ngôn ngữ nói và viết.

Example: 老师称赞了他的努力。

Example pinyin: lǎo shī chēng zàn le tā de nǔ lì 。

Tiếng Việt: Giáo viên khen ngợi sự cố gắng của cậu ấy.

称赞
chēng zàn
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khen ngợi, ca tụng.

To praise or commend.

夸奖;表扬。他在好几次午餐会上受到了人们称赞。我的父亲对戏剧诗大加称赞

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...