Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 称赏不已

Pinyin: chēng shǎng bù yǐ

Meanings: To keep praising without stopping., Liên tục khen ngợi không ngừng., 赏赞赏。不已继续不止。连连称赞。[出处]《五代史平话·周史》“讨论撰定,皆合事宜,威称赏不已。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 尔, 禾, 贝, 一, 已

Chinese meaning: 赏赞赏。不已继续不止。连连称赞。[出处]《五代史平话·周史》“讨论撰定,皆合事宜,威称赏不已。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái cường điệu hóa sự khen ngợi.

Example: 观众对她的表演称赏不已。

Example pinyin: guān zhòng duì tā de biǎo yǎn chēng shǎng bù yǐ 。

Tiếng Việt: Khán giả không ngừng khen ngợi màn trình diễn của cô ấy.

称赏不已
chēng shǎng bù yǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên tục khen ngợi không ngừng.

To keep praising without stopping.

赏赞赏。不已继续不止。连连称赞。[出处]《五代史平话·周史》“讨论撰定,皆合事宜,威称赏不已。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

称赏不已 (chēng shǎng bù yǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung