Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 称薪而爨
Pinyin: chēng xīn ér cuàn
Meanings: Cân từng bó củi để nấu ăn, ám chỉ sự cân nhắc kỹ lưỡng khi làm việc gì đó., Weighing firewood before cooking, implying careful consideration in doing something., 薪柴;爨烧火煮饭。称了柴草煮饭。比喻只注意小事,不从大处着眼。[出处]《淮南子·泰族训》“称薪而爨,数米而炊,可以治小而未可以治大也。”[例]积财聚谷,日不暇给。真个是数米而炊,称柴而爨。——明·冯梦龙《警世通言》卷五。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 62
Radicals: 尔, 禾, 新, 艹, 一, 冖, 同, 𦥑
Chinese meaning: 薪柴;爨烧火煮饭。称了柴草煮饭。比喻只注意小事,不从大处着眼。[出处]《淮南子·泰族训》“称薪而爨,数米而炊,可以治小而未可以治大也。”[例]积财聚谷,日不暇给。真个是数米而炊,称柴而爨。——明·冯梦龙《警世通言》卷五。
Grammar: Được sử dụng như một thành ngữ miêu tả sự tỉ mỉ, thường ít gặp trong văn nói hàng ngày.
Example: 他做事总是称薪而爨,小心翼翼。
Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì chēng xīn ér cuàn , xiǎo xīn yì yì 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn cân nhắc kỹ lưỡng khi làm việc, rất cẩn thận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cân từng bó củi để nấu ăn, ám chỉ sự cân nhắc kỹ lưỡng khi làm việc gì đó.
Nghĩa phụ
English
Weighing firewood before cooking, implying careful consideration in doing something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
薪柴;爨烧火煮饭。称了柴草煮饭。比喻只注意小事,不从大处着眼。[出处]《淮南子·泰族训》“称薪而爨,数米而炊,可以治小而未可以治大也。”[例]积财聚谷,日不暇给。真个是数米而炊,称柴而爨。——明·冯梦龙《警世通言》卷五。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế